Từ vựng (Vocabulary)
anh
Brother (...), older brother. Polite term used to address a male
friend.
chị
Sister (...), older sister. Polite term used to address a female
friend.
cô Miss (...), Miss, aunt.
đây here
và and
kia (over) there
ai who
À... Oh...
Còn kia là ai? And who is that over there
Đối thọai A3 - Dialog A3
Hear the Whole Dialog
Cô Hoa:
Anh Nam:
Cô Hoa:
Anh là ngươi Việt, phải không?
Dạ vâng, tôi là ngươi Việt, tôi là ngươi (miền) Nam. Còn cô cũng
là ngươi Việt, phải không?
Dạ vâng, tôi cũng là ngươi Việt, tôi là ngươi (miền) Bắc.
Từ vựng (Vocabulary)
Người person, people
Việt (Nam) Vietnamese, Vietnam
phải to be true, correct
phải không? Is it not so? (Lit. be correct, no?)
vâng yes, that's right
tôi I
miền region
miền Nam the South (the Mekong River Delta)
miền Bắc the North (the Red River Delta)
cũng Verb also Verb
Bài Một - Lesson 1
Đối thoại - Dialog (continued)
Câu mẫu - Patterns
Đối thoại A4 - Dialog A4
Hear the Whole Dialog
Phương:
Ông Rose:
Phương:
Ông Rose:
Ông Sims là ngươi Úc, phải không?
Dạ không, ông ấy không phải là ngươi Úc.
Ông ấy là ngươi Mỹ.
Thế, ai là ngươi Úc?
Dạ, chị Betty là ngươi Úc.